NamaNihongo Logo

NamaNihongo

棚に上げる: Chiêu 'lơ' lỗi mình, 'soi' lỗi người

棚に上げる: Chiêu 'lơ' lỗi mình, 'soi' lỗi người

棚に上げる (Tana ni ageru): Tuyệt chiêu 'lơ' lỗi mình, 'soi' lỗi người

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng gặp phải tình huống "dở khóc dở cười" này:

Đang trong cuộc họp, anh đồng nghiệp A hùng hồn chỉ trích bạn B về việc chậm deadline, trong khi chính bạn biết thừa tuần trước anh A cũng vừa nộp báo cáo muộn... 😠

Hoặc:

Bố mẹ liên tục cằn nhằn bạn vì tội lướt điện thoại, trong khi chính họ cũng đang dán mắt vào TV cả buổi tối. 📺

Những lúc như vậy, người Nhật có một cụm từ cực kỳ "đắt" để miêu tả, đó chính là 棚に上げる (tana ni ageru).

🧐 "Gác lên kệ" nghĩa là gì?

  • 棚 (tana): Cái kệ, cái giá để đồ.
  • 上げる (ageru): Đưa lên, gác lên.

Nghĩa đen là "đặt một vật gì đó lên kệ". Nhưng khi dùng trong giao tiếp, nó mang một ý nghĩa sâu cay hơn nhiều: Phớt lờ, cố tình không đả động đến những vấn đề, khuyết điểm, hoặc những việc bất lợi cho bản thân, để rồi đi chỉ trích, lên lớp người khác về chính những điều đó.

Nói đơn giản, đây là hành động "quên" đi lỗi của mình để thoải mái "soi" lỗi của người khác. Thật là một chiêu thức khó chịu phải không nào? 😉

🗣️ Sử dụng trong thực tế

Đây là một cụm từ bạn sẽ nghe rất nhiều trong các cuộc trò chuyện thân mật, hoặc khi ai đó đang phàn nàn về một người thứ ba. Nó thể hiện sự bất mãn và cảm giác "Bó tay!" trước sự mâu thuẫn của đối phương.

Ví dụ 1: Nơi công sở 💼

自分の大きなミスは棚に上げて、後輩の小さな失敗ばかりを厳しく注意する先輩にはうんざりする。 (Tôi thực sự ngán ngẩm với người senpai lờ đi những lỗi lầm to đùng của mình, nhưng lại chỉ chăm chăm mắng nhiếc những thất bại nhỏ nhặt của đàn em.)

Ví dụ 2: Chuyện bạn bè 👫

彼、自分がいつも遅刻するのを棚に上げて、「5分遅れるなんて信じられない」って私に言ったんだよ。ひどくない? (Anh ấy, quên bẵng việc bản thân lúc nào cũng đi muộn, lại còn nói với tớ là "Không thể tin được cậu lại đến trễ 5 phút". Quá đáng phải không?)

Ví dụ 3: Đời sống hàng ngày 🏠

自分の部屋が散らかっていることは棚に上げて、弟に「部屋を片付けろ」と文句を言う。 (Bản thân thì để phòng mình bừa bộn như cái chuồng heo, lại còn đi cằn nhằn em trai "Dọn phòng đi".)

✨ Kết luận

棚に上げる là một "vũ khí" tuyệt vời để bạn "bóc mẽ" những người có tiêu chuẩn kép, hay nói một đằng làm một nẻo. Lần tới, khi bạn gặp một người đang thao thao bất tuyệt chỉ trích người khác về một lỗi lầm mà chính họ cũng mắc phải, bạn có thể lẩm bẩm trong đầu:

"À, lại là chiêu 自分のことは棚に上げて (jibun no koto wa tana ni agete) đây mà!" 🤫

Hiểu được những cụm từ như thế này sẽ giúp bạn không chỉ nói tiếng Nhật hay hơn, mà còn thấu hiểu sâu sắc hơn về những tình huống giao tiếp đầy éo le trong cuộc sống ở Nhật đấy!

Thẻ liên quan:

#thành ngữ#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè