NamaNihongo Logo

NamaNihongo

割り切る: Bí kíp 'tách' cảm xúc khỏi sự thật

割り切る: Bí kíp 'tách' cảm xúc khỏi sự thật

割り切る (warikiru): Khi lý trí thắng thế cảm xúc

Bạn đã sống ở Nhật đủ lâu, chắc hẳn bạn đã gặp không ít tình huống "biết là vậy nhưng lòng không yên". Một công việc lương cao nhưng nhàm chán, một mối quan hệ tiện lợi nhưng không có tương lai, hay một người bạn luôn làm mình bực bội nhưng lại không thể cắt đứt.

Những lúc như vậy, người Nhật có một "chiêu" tâm lý cực kỳ hữu hiệu, đó chính là 割り切る (warikiru).

✂️ 割り切る là gì?

Theo nghĩa đen, 割り切る có nghĩa là "chia hết" (ví dụ: 10 chia hết cho 2). Nhưng trong giao tiếp hàng ngày, nó mang ý nghĩa là "phân định rạch ròi, chấp nhận một sự thật nào đó và không để cảm xúc cá nhân xen vào nữa".

Nó không hẳn là 諦める (từ bỏ) một cách tiêu cực, mà là một hành động chủ động của lý trí 🧠 để tách bạch mọi thứ ra, chấp nhận hiện thực và không còn dằn vặt hay trông chờ viển vông nữa ❤️.

Tình huống thực tế

Cùng xem người Nhật dùng 割り切る trong những hoàn cảnh nào nhé!

1. Trong công việc 🏢

Đây là tình huống siêu kinh điển. Bạn làm một công việc không hề có đam mê, nhưng vì một lý do thực tế nào đó, bạn vẫn tiếp tục.

A: 「今の仕事、楽しい?」 (Công việc hiện tại có vui không?) B: 「うーん、楽しくはないけど、仕事は仕事と割り切ってる。給料もいいしね。」(Ừm, không vui lắm, nhưng tớ xác định công việc chỉ là công việc thôi. Lương cũng tốt mà.)

Ở đây, người B đã dùng lý trí để "vạch một ranh giới": Công việc là để kiếm tiền, không phải để tìm niềm vui. Chấp nhận sự thật này giúp họ không còn cảm thấy khổ sở mỗi ngày đi làm.

2. Trong các mối quan hệ 💔

Khi bạn nhận ra một mối quan hệ (bạn bè, yêu đương) sẽ không đi đến đâu, nhưng vẫn muốn duy trì ở một mức độ nào đó.

「彼とは結婚できないってわかってる。だから、遊び相手として割り切って付き合ってる。」 (Tôi biết là không thể cưới anh ấy. Vì vậy, tôi xác định chỉ là đối tượng vui chơi qua đường và tiếp tục mối quan hệ.)

Nghe có vẻ phũ phàng, nhưng đây là cách họ tự bảo vệ mình khỏi tổn thương bằng cách đặt ra một giới hạn rõ ràng cho mối quan hệ.

3. Khi đối mặt với người khó ưa 😒

Khi phải làm việc với một đồng nghiệp hay người sếp bạn không ưa.

「あの先輩、苦手だけど、仕事上の付き合いだって割り切れば、別に平気だよ。」 (Tớ không ưa senpai đó, nhưng nếu xác định chỉ là quan hệ công việc thôi thì cũng chẳng sao cả.)

💡 Điểm khác biệt mấu chốt: 割り切る vs 諦める

  • 諦める (Akirameru - Từ bỏ): Mang sắc thái bị động, bất lực. Bạn từ bỏ vì bạn không thể làm gì khác. Ví dụ: 「彼との結婚は諦めた」(Tôi đã từ bỏ việc cưới anh ấy.) -> Cảm giác thất bại, nuối tiếc.
  • 割り切る (Warikiru - Phân định): Mang sắc thái chủ động, lý trí. Bạn dùng lý trí để chấp nhận và không để nó ảnh hưởng đến cảm xúc nữa. Ví dụ: 「彼とは結婚できないと割り切った」(Tôi đã xác định rằng không thể cưới anh ấy.) -> Cảm giác đã thông suốt, đã quyết định và sẵn sàng bước tiếp.

Nói tóm lại, 割り切る là một kỹ năng sống quan trọng giúp người Nhật cân bằng giữa lý tưởng và thực tế. Nó là vũ khí để bạn đối mặt với những điều không hoàn hảo trong cuộc sống một cách "nhẹ đầu" và thực tế hơn. Lần tới khi gặp một chuyện khó xử, hãy thử 割り切る xem sao nhé!

Thẻ liên quan:

#từ vựng#tâm lý

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè