NamaNihongo Logo

NamaNihongo

お約束: Khi kịch bản lặp lại đầy hài hước

お約束: Khi kịch bản lặp lại đầy hài hước

「お約束」- Tuyệt chiêu "Biết ngay mà!" của dân sành sỏi

Bạn đang xem một chương trình tấu hài (お笑い番組), một diễn viên hài làm động tác chuẩn bị trượt vỏ chuối 🍌. Cả khán phòng đã cười ồ lên dù anh ta chưa hề ngã.

Hay trong một bộ phim hành động, nhân vật phụ bỗng nói: "Sau trận chiến này, tôi sẽ về quê cưới vợ" 💍. Ngay lập tức, bạn biết tỏng 99% là anh chàng này sắp "bay màu".

Những tình huống "biết ngay mà" này chính là thứ mà người Nhật gọi bằng một từ vô cùng thú vị: お約束 (Oyakusoku).


🤔 "Oyakusoku"? Đâu chỉ là lời hứa!

Nếu chỉ tra từ điển, 約束 có nghĩa là "lời hứa, cuộc hẹn". Nhưng khi thêm vào trước và dùng trong ngữ cảnh đời thường, nó biến thành một khái niệm hoàn toàn khác.

お約束 dùng để chỉ một kịch bản, một tình tiết, một mảng miếng hài hước kinh điển mà ai cũng biết, ai cũng mong chờ nó sẽ xảy ra. Nó giống như một "luật bất thành văn" trong giải trí và cả trong giao tiếp hàng ngày.

Nó là một dạng "insider joke" (trò đùa của người trong cuộc) mà cả nước Nhật đều là người trong cuộc! 🤣

💡 Các ví dụ "kinh điển" của お約束

Để hiểu rõ hơn, hãy xem vài ví dụ siêu quen thuộc nhé:

  1. Trong show giải trí 📺:

    • Màn oden nóng: Một người bị dí bát oden siêu nóng vào miệng và phải la hét "Nóng! Nóng!" (熱々おでん). Đây là một お約束 kinh điển.
    • Nút "Đừng bấm": Trên tường có một cái nút ghi rõ 「絶対に押すなよ!」(Tuyệt đối không được bấm!). Thì お約束 là chắc chắn sẽ có người bấm vào cái nút đó. 👆
    • Đập đầu bằng quạt giấy: Trong các màn tấu hài Manzai, vai tsukkomi (người chỉnh) dùng quạt giấy đập vào đầu vai boke (người gây hài) là một お約束 không thể thiếu.
  2. Trong phim ảnh & anime 🎬:

    • Lời nguyền "về quê": Như đã nói ở trên, câu thoại "Sau trận này tôi sẽ về quê..." là một お約束 cho việc nhân vật đó sắp hy sinh. ☠️
    • Chuyển trường giữa năm học: Nhân vật chính chuyển trường vào giữa năm học, お約束 là sẽ ngồi vào cái bàn "bí ẩn" cuối lớp cạnh cửa sổ.
  3. Trong đời sống hàng ngày 🍻:

    • Sếp bạn sau khi tan làm rủ đi nhậu và bắt đầu kể đi kể lại một câu chuyện thành công cũ rích của ông ấy. Bạn có thể thì thầm với đồng nghiệp: 「また部長のお約束の自慢話が始まったよ」(Lại bắt đầu bài ca khoe chiến tích kinh điển của trưởng phòng rồi đấy).

✨ Cách dùng siêu tự nhiên

Khi bạn nhận ra một tình huống quen thuộc, bạn có thể thốt lên:

  • あ、これお約束のパターンだ! (A, kore oyakusoku no patānda!)

    • À, lại là kịch bản kinh điển này rồi!
  • それはもうお約束だからね。 (Sore wa mou oyakusoku dakara ne.)

    • Cái đó thì là 'bài' rồi mà. (Nói với vẻ hiểu biết)

Hiểu và dùng được お約束 không chỉ giúp bạn xem TV vui hơn, mà còn cho thấy bạn thực sự "bắt sóng" được văn hoá và cách tư duy của người Nhật. Lần tới khi gặp một tình huống quen thuộc, hãy thử dùng từ này xem, đảm bảo bạn bè người Nhật của bạn sẽ rất ngạc nhiên đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#thuật ngữ#hội thoại

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè