NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Bí kíp 'lạc quẻ' toàn tập: 場違い

Bí kíp 'lạc quẻ' toàn tập: 場違い

Khi bạn cảm thấy mình 'không thuộc về nơi này' 🧍‍♂️

Chắc hẳn ai cũng từng trải qua cảm giác này: bạn bước vào một căn phòng và ngay lập tức cảm thấy mình không thuộc về nơi đó. Có thể là do trang phục, cách nói chuyện, hoặc đơn giản là "vibe" của bạn không khớp với mọi người.

Trong tiếng Nhật, có một từ diễn tả hoàn hảo cảm giác này: 場違い (ばちがい - bachigai).

Giải mã「場違い」

Từ này được ghép từ:

  • 場 (ba): Nơi chốn, địa điểm, tình huống, không khí.
  • 違い (chigai): Sự khác biệt, sai lệch.

👉 場違い có nghĩa đen là "sai chỗ", "không đúng không khí", hay nôm na là "lạc quẻ". Nó diễn tả sự không phù hợp, không hài hòa giữa một cá nhân (hoặc một vật) với môi trường, tình huống xung quanh, tạo ra một cảm giác ngượng ngùng, khó xử.

Ví dụ thực tế dễ hình dung 😅

Cảm giác 場違い có thể xuất hiện ở bất cứ đâu:

  • 🕴️ Mặc một bộ vest sang trọng đến một buổi họp lớp thân mật, trong khi mọi người đều mặc quần jean áo phông.
  • 🎉 Là người duy nhất tỏ ra nghiêm túc, bàn chuyện công việc trong một bữa tiệc nhậu nhẹ nhàng, vui vẻ.
  • 🤔 Kể một câu chuyện cười người lớn trong một buổi tụ họp gia đình có cả trẻ nhỏ.
  • 👜 Mang một chiếc túi hiệu đắt tiền vào một cửa hàng đồng giá 100 yên.

Điểm mấu chốt của 場違い không chỉ là sự khác biệt, mà còn là cảm giác không thoải mái (居心地が悪い - igokochi ga warui) mà sự khác biệt đó gây ra.

Bỏ túi cách dùng!

Bạn có thể dùng nó như một tính từ (với な) hoặc tự nó như một danh từ.

「今日のパーティー、私、なんだか場違いな気がする。」 (Hôm nay ở bữa tiệc, tớ cứ cảm thấy mình hơi lạc quẻ thế nào ấy.)

真面目な会議で冗談を言ってしまい、場違いな雰囲気になった。 (Tôi đã lỡ nói đùa trong một cuộc họp nghiêm túc, làm cho không khí trở nên khó xử.)

Lần tới khi bạn cảm thấy mình hơi "lạc nhịp" so với xung quanh, thay vì diễn tả dài dòng, hãy nhớ ngay đến tuyệt chiêu này nhé! 🎯

Thẻ liên quan:

#cảm xúc#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè