
Chiêu 'kể công' khó chịu nhất: 恩着せがましい
Đừng 'kể công' kiểu này: 恩着せがましい
Bạn đã bao giờ được ai đó giúp đỡ, nhưng thay vì cảm thấy biết ơn, bạn lại thấy nặng trĩu và khó chịu chưa? 😫
Ví dụ, một đồng nghiệp giúp bạn một chút với dự án, rồi sau đó trong mỗi cuộc họp lại bóng gió: "May mà có tôi giúp một tay đấy nhé!". Hoặc một người bạn cho bạn đi nhờ xe, rồi sau đó cứ kể lể về việc họ đã phải vất vả ra sao.
Đó chính là lúc bạn cần đến tuyệt chiêu: 恩着せがましい (onkisegamashii).
🔍 Bóc tách ý nghĩa
Đây là một từ ghép cực kỳ hình ảnh, hãy cùng mổ xẻ nhé:
- 恩 (on): Ân huệ, sự giúp đỡ, món nợ ân tình.
- 着せる (kiseru): Bắt mặc, khoác lên người.
- 〜がましい: Một hậu tố chỉ thái độ "có vẻ như là...", "ra vẻ là...".
👉 Ghép lại, 恩着せがましい
miêu tả một hành động hoặc thái độ "ra vẻ như đang khoác một món nợ ân tình lên người khác". Nó không chỉ đơn thuần là giúp đỡ, mà là hành động với một thái độ ngầm yêu cầu sự biết ơn, công nhận một cách lộ liễu, khiến người được giúp cảm thấy bị áp lực và mắc nợ.
🗣️ Dùng trong thực tế
Từ này thường được dùng như một tính từ để miêu tả lời nói hoặc thái độ của ai đó.
Ví dụ 1: Đồng nghiệp 'kể công' 💼
A: 「この前の資料、僕が手伝ってあげたんだから、今回の成功は僕のおかげでもあるよね?」 (Tài liệu lần trước tôi đã 'ra tay' giúp cậu, nên thành công lần này cũng có công của tôi đấy nhỉ?)
B: (うわ…、言い方が恩着せがましいな…) (Uầy... cái cách nói chuyện nghe 'kể công' phát mệt...)
Ví dụ 2: 'Giúp đỡ' với mục đích 😒
「『あなたのためを思って忠告してるのよ』という彼女の言葉は、いつもどこか恩着せがましい感じがする。」 (Câu nói "Tôi khuyên là vì nghĩ cho cậu thôi đấy" của cô ấy lúc nào cũng cho tôi cảm giác gì đó rất 'kể công'.)
✨ Điểm mấu chốt
恩着せがましい
khác với việc khoe khoang đơn thuần. Điểm nhấn của nó là mối quan hệ cho-nhận. Người nói nhấn mạnh vào sự giúp đỡ của mình để khiến người nghe cảm thấy yếu thế và mang ơn.
Lần tới khi bạn gặp phải một người hay 'kể lể' công trạng, bạn đã có một từ hoàn hảo để miêu tả họ. Và quan trọng hơn, hãy để ý để chính mình không bao giờ trở thành một người 恩着せがましい
nhé! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè