
Chiêu 'vừa vừa phải phải' đa nhân cách: いい加減
Chiêu 'vừa vừa phải phải' đa nhân cách: いい加減 (iikagen)
Trong tiếng Nhật có những từ mà nếu chỉ tra từ điển, bạn sẽ hoang mang tột độ. 「いい加減」(iikagen) chính là một ví dụ điển hình! 🤯 Tùy vào ngữ cảnh và giọng điệu, nó có thể là lời khen 'chuẩn không cần chỉnh', hoặc là lời chê 'cẩu thả, vô trách nhiệm' thậm tệ.
Cùng mổ xẻ từ vựng 'đa nhân cách' này nhé!
1. Nghĩa tích cực: Vừa vặn, hợp lý, đúng độ 👍
Đây là ý nghĩa gần với mặt chữ nhất (良い加減 - mức độ tốt). Khi dùng với nghĩa này, nó mang sắc thái "vừa phải", "đúng độ", "không quá... cũng không thiếu...".
Ví dụ:
- Khi nêm nếm gia vị:
👩🍳
お塩はいい加減に入れてね。
(Nêm muối vừa phải thôi nhé.) - Khi chỉnh nhiệt độ nước tắm:
🛀
お風呂、いい加減になったよ。
(Nước tắm được rồi đó / Nhiệt độ vừa phải rồi đó.)
2. Nghĩa tiêu cực: Cẩu thả, vô trách nhiệm, qua loa 😠
Đây là cách dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi phàn nàn. Nó diễn tả một hành động, thái độ, hoặc lời nói được làm một cách nửa vời, không đến nơi đến chốn.
Ví dụ:
- Khi nói về một người:
🤦
彼は仕事にいい加減な人だ。
(Anh ta là người làm việc rất cẩu thả.) - Khi nhận một câu trả lời không rõ ràng:
💢
そんな、いい加減な返事で納得できるか!
(Với câu trả lời qua loa như thế thì ai mà chấp nhận được!)
3. Khi là lời quát: "Đủ rồi đấy!" / "Thôi đi!" 🗯️
Khi bạn đã hết kiên nhẫn, cụm từ 「いい加減にしろ!」 (iikagen ni shiro!) hoặc 「いい加減にして!」 (iikagen ni shite!) chính là 'vũ khí' tối thượng để yêu cầu ai đó dừng ngay một hành động phiền phức.
Ví dụ:
- Khi một đứa trẻ mãi không ngừng chơi game:
🎮
ゲームはいい加減にしなさい!
(Chơi game thế đủ rồi đấy! Thôi ngay đi!) - Khi ai đó cứ lải nhải một chuyện:
🗣️
もうその話はいい加減にしてよ。
(Chuyện đó nói thế đủ rồi, thôi đi.)
✨ Bí kíp: Để phân biệt, hãy lắng nghe ngữ cảnh và giọng điệu của người nói. Một giọng điệu nhẹ nhàng thường mang nghĩa tích cực, còn một giọng điệu bực bội, gay gắt chắc chắn là đang phàn nàn. Nắm được 'vũ khí' này, bạn đã tiến một bước dài trên con đường giao tiếp như người bản xứ rồi đấy!
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè