NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Bí kíp đồng cảm 'level max': お察しします

Bí kíp đồng cảm 'level max': お察しします

Bạn có bao giờ ở trong tình huống muốn an ủi ai đó nhưng lại cảm thấy những câu nói như「頑張って」(Cố lên) hay「大変ですね」(Vất vả cho bạn quá) nghe thật sáo rỗng và nông cạn không? 🤔 Đặc biệt là khi nỗi đau của họ quá lớn hoặc quá riêng tư, như chuyện gia đình hay vấn đề sức khoẻ.

Đây chính là lúc người Nhật có kinh nghiệm sống sẽ dùng đến một 'vũ khí' đồng cảm ở đẳng cấp cao hơn: 「お察しします」(Osasshi shimasu).

「お察しします」 là gì? ✨

Từ gốc「察する」(sassuru) có nghĩa là suy đoán, cảm nhận, đọc vị, thấu hiểu những điều không được nói ra.

Vì vậy,「お察しします」không chỉ đơn giản là "Tôi hiểu rồi", mà nó mang một sắc thái sâu sắc hơn nhiều:

"Tôi không thể biết chính xác những gì bạn đã trải qua, nhưng tôi có thể hình dung và thấu cảm được nỗi lòng và sự khó khăn của bạn ngay lúc này."

Đây là đỉnh cao của sự tinh tế, thể hiện rằng bạn tôn trọng không gian riêng của họ, không tò mò đào sâu nhưng vẫn cho họ biết rằng bạn đang ở bên cạnh và hoàn toàn thấu hiểu.

So sánh với 「大変ですね」

  • 大変ですね (Taihen desu ne): Bạn nhìn thấy một sự thật (ví dụ: đồng nghiệp thức khuya làm việc) và bạn bình luận về sự việc đó. Nó tập trung vào hành động/tình huống.
  • お察しします (Osasshi shimasu): Bạn không cần phải thấy gì cả. Bạn chỉ cần nghe qua câu chuyện và cảm nhận nỗi lòng của đối phương. Nó tập trung vào cảm xúc/tâm trạng.

Các tình huống 'vàng' để sử dụng 🤝

  1. Khi ai đó gặp chuyện buồn trong gia đình:

    A:「先週、実家で飼っていた犬が亡くなってしまって…」 (Tuần trước, con chó nhà mình nuôi vừa mất...) B:「そうでしたか…。お気持ち、お察しします。」 (Vậy à... Tôi có thể hình dung được cảm giác của bạn lúc này.)

  2. Khi đồng nghiệp phải đối mặt với một tình huống khó khăn:

    A:「昨日、例のクレーマー対応で一日中潰れたよ。」 (Hôm qua tớ mất cả ngày trời để xử lý vụ khách hàng khó tính đó.) B:「うわー、心中お察しします。」 (Trời, tớ thực sự thấu cảm nỗi lòng của cậu.) 💡 Mẹo: Dùng「心中お察しします」(shinchuu osasshi shimasu) để nhấn mạnh sự đồng cảm từ tận đáy lòng.

  3. Khi bạn bè gặp chuyện khó nói và chỉ úp mở:

    A:「最近、ちょっと色々あってさ…」 (Dạo này, tớ có hơi nhiều chuyện...) B:「そっか。詳しいことは聞かないけど、お察しします。」 (Ừm. Tớ sẽ không hỏi chi tiết đâu, nhưng tớ hiểu mà.)

Đây là một câu nói thể hiện sự trưởng thành và chiều sâu trong giao tiếp. Hãy dùng nó để kết nối với người khác một cách chân thành và tinh tế nhất nhé! ❤️

Thẻ liên quan:

#giao tiếp#cảm xúc

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè