
「いただきます」: Đâu chỉ để ăn!
「いただきます」: Khi bạn "nhận" cả tấm lòng
Mọi người học tiếng Nhật đều biết câu thần chú trước bữa ăn: hai tay chắp lại, cúi đầu và nói「いただきます」(itadakimasu). 🍚🙏
Nhưng nếu tôi nói với bạn, tôi cũng dùng「いただきます」khi sếp đưa cho tôi một lời khuyên, hay khi bạn tôi cho tôi một vé xem ca nhạc thì sao?
Đây chính là một trong những cách dùng siêu tinh tế, thể hiện bạn đã "ngấm" văn hóa Nhật.
Hơn cả một hành động "nhận"
Khi ai đó đưa cho bạn một thứ gì đó, bạn có thể nói「もらいます」. Nhưng「いただきます」lại ở một đẳng cấp khác. Nó không chỉ có nghĩa là "tôi nhận", mà còn mang hàm ý "tôi xin trân trọng nhận lấy thứ quý giá này từ bạn".
Nó thể hiện sự biết ơn sâu sắc và sự khiêm tốn của người nhận.
Các tình huống "vàng" để sử dụng
-
Khi nhận một món đồ/cơ hội 🎁
Đồng nghiệp có một vé xem phim thừa và hỏi bạn:
A:「この映画のチケット、一枚余ってるんだけど、よかったら…」 (Tớ có thừa một vé xem phim này, nếu cậu thích thì...)
Bạn:「え、本当?じゃあ、いただきます!」 (Ể, thật á? Vậy tớ xin nhé!)
Dùng「いただきます」ở đây cho thấy bạn thực sự vui và trân trọng cơ hội này.
-
Khi nhận một lời khuyên 💡
Khi một tiền bối cho bạn một lời khuyên hữu ích trong công việc:
先輩:「この件は、まず〇〇さんに相談した方がいいよ。」 (Về vụ này, trước hết cậu nên trao đổi với anh/chị 〇〇 thì hơn đó.)
Bạn: 「なるほど、勉強になります。そのアドバイス、いただきます。」 (Ra là vậy, em học hỏi được nhiều ạ. Em xin ghi nhận lời khuyên này ạ.)
Cách nói này thể hiện bạn không chỉ nghe, mà còn tiếp thu và sẽ suy ngẫm về nó.
-
Khi nhận một lời khen (có thể dùng một cách hóm hỉnh) 😉
A:「今日のプレゼン、すごく良かったよ!」 (Bài thuyết trình hôm nay của cậu hay lắm!)
Bạn:「ありがとうございます!そのお言葉、いただきます!」 (Cảm ơn cậu! Tớ xin nhận lời khen này nhé!)
Kết luận
Thay vì chỉ dùng「もらいます」một cách đơn điệu, việc sử dụng「いただきます」trong những ngữ cảnh phù hợp sẽ khiến người Nhật cảm thấy bạn thực sự thấu hiểu văn hóa của họ. Đó là một chi tiết nhỏ nhưng lại tạo ra sự kết nối lớn, biến bạn từ một người "nói tiếng Nhật" thành một người "giao tiếp như người Nhật". ✨
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè