
Gokurosama: Đừng khen sếp 'vất vả' nhé!
「ご苦労様」: Chiêu 'khen thưởng' chỉ sếp mới được dùng!
Bạn đã bao giờ thấy sếp mình kết thúc một ngày dài, và muốn nói một lời động viên thật hay, rồi buột miệng: 「部長、ご苦労様でした!」(Buchou, gokurousama deshita!) chưa?
Nếu sếp bạn chỉ cười trừ hoặc hơi khựng lại, có thể bạn đã vô tình "vượt cấp" rồi đấy. 😱
Trong tiếng Nhật, dù cùng được dịch là "Anh/chị đã vất vả rồi", 「ご苦労様」 và 「お疲れ様」 lại mang một sự khác biệt về địa vị xã hội cực kỳ quan trọng.
🧐 「ご苦労様」: Lời khen 'từ trên xuống'
Đây là cụm từ mà người có địa vị cao hơn (sếp, tiền bối, người lớn tuổi) dùng để ghi nhận và cảm ơn sự nỗ lực của người có địa vị thấp hơn (nhân viên, hậu bối).
Nó ngầm mang sắc thái "ue kara mesen" (上から目線), tức là 'cái nhìn từ trên xuống'. Vì vậy, một nhân viên nói điều này với sếp sẽ bị coi là thất lễ, như thể bạn đang 'đánh giá' công sức của sếp vậy.
- Sếp nói với nhân viên: 「今日の会議の資料、ありがとう。ご苦労様。」(Cảm ơn tài liệu cho buổi họp hôm nay. Em vất vả rồi.) -> ✅ OK
- Nhân viên nói với sếp: 「部長、ご苦労様でした。」 -> ❌ Tuyệt đối không!
✨ 「お疲れ様」: Vũ khí an toàn vạn năng
Đây chính là "vị cứu tinh" của bạn. 「お疲れ様」(Otsukaresama) là lời chào hỏi, động viên mang tính trung lập, thể hiện sự ghi nhận nỗ lực lẫn nhau.
Nó có thể được sử dụng trong mọi tình huống, với bất kỳ ai, bất kể cấp bậc:
- Cấp dưới với cấp trên: 「課長、お疲れ様です。」 (Trưởng phòng, anh đã vất vả rồi ạ.) 🙇♀️
- Cấp trên với cấp dưới: 「田中君、お疲れ様。」 (Tanaka-kun, cậu vất vả rồi.)
- Giữa các đồng nghiệp: 「お疲れ様でーす!」 (Mọi người vất vả nha!) 👋
- Khi nghe điện thoại công ty: 「はい、〇〇です。あ、山田さん、お疲れ様です。」 (Vâng, công ty 〇〇 xin nghe. A, anh Yamada, chào anh.) 📞
💡 Mẹo bỏ túi
Để cho an toàn tuyệt đối trong môi trường công sở Nhật, hãy mặc định sử dụng 「お疲れ様です・でした」.
Chỉ khi nào bạn đã trở thành CEO và muốn khen ngợi nhân viên của mình, hãy nghĩ đến việc dùng 「ご苦労様」 nhé! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè