NamaNihongo Logo

NamaNihongo

地味に: Khi điều 'nhỏ' lại có võ!

地味に: Khi điều 'nhỏ' lại có võ!

👋 Chắc hẳn bạn đã biết tính từ 地味 (jimi) - trái nghĩa với 派手 (hade), dùng để chỉ những thứ đơn giản, không màu mè, không nổi bật.

Nhưng khi nó biến thành trạng từ 地味に (jimini), nó lại mang một sắc thái cực kỳ thú vị mà sách vở ít khi dạy. Đây không chỉ đơn giản là 'một cách âm thầm', mà là để diễn tả một tác động âm ỉ, không rầm rộ, nhưng lại 'thấm' và có ảnh hưởng rõ rệt.

Nó giống như một cú đấm nhẹ nhưng lại trúng vào chỗ hiểm vậy! 🥊


🤔 Các trường hợp sử dụng 地味に

Nó có thể dùng cho cả tình huống tiêu cực và tích cực.

1. Khi diễn tả sự khó chịu / đau đớn âm ỉ

Đây là cách dùng phổ biến nhất. Một vấn đề không lớn nhưng nó cứ dai dẳng, từ từ bào mòn bạn.

🗣️ Ví dụ 1: 「この満員電車での30分、地味に体力を削られるよね。」 (30 phút trên chuyến tàu đông nghịt này âm thầm bào mòn thể lực thật đấy nhỉ.) 😩

🗣️ Ví dụ 2: 「昨日ぶつけた膝が、地味に痛い。」 (Cái đầu gối bị va vào hôm qua giờ vẫn cứ đau âm ỉ.) 🤕

2. Khi diễn tả một điều gì đó hữu ích / tuyệt vời một cách không ngờ

Một tính năng, một hành động không được quảng cáo rầm rộ nhưng lại cực kỳ tiện lợi và hữu ích.

🗣️ Ví dụ 3: 「このアプリの自動保存機能、地味に便利。」 (Tính năng tự động lưu của app này thầm lặng mà hữu ích ghê.) 👍✨

3. Khi diễn tả một điều gì đó buồn cười một cách tinh tế

Không phải là kiểu cười phá lên, mà là một chi tiết khiến bạn phải tủm tỉm và thấy nó 'thâm' một cách hài hước.

🗣️ Ví dụ 4: 「部長のネクタイ、よく見たらアニメのキャラで地味にウケる。」 (Cái cà vạt của trưởng phòng, nhìn kỹ mới thấy là hình nhân vật anime, ngầm buồn cười thật.) 😂

✨ Bí kíp

地味に (jimini) không phải là とても (rất) hay すごく (cực kỳ). Nó nhấn mạnh vào sự tương phản: tác động thì đáng kể, nhưng cách nó xảy ra thì lại rất 'chìm', không ai để ý lúc đầu.

Lần tới khi bạn cảm thấy một điều gì đó 'âm ỉ' ảnh hưởng đến mình, dù tốt hay xấu, hãy thử dùng 地味に nhé! Nó sẽ khiến tiếng Nhật của bạn nghe 'bản xứ' hơn rất nhiều.

Thẻ liên quan:

#từ vựng#hội thoại

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè