NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Chiêu 'kiểu kiểu' với 〜感じ

Chiêu 'kiểu kiểu' với 〜感じ

Tuyệt chiêu nói "kiểu như là..." với 〜感じ (kanji)

Bạn đã nắm vững 「〜みたい」và「〜っぽい」, nhưng đôi khi vẫn cảm thấy câu nói của mình hơi "cứng" và thiếu tự nhiên? Chào mừng bạn đến với "vũ khí bí mật" của người Nhật hiện đại: 〜感じ (kanji). ✨

Đây không phải là danh từ「感じ」(cảm giác) trong sách giáo khoa, mà là một hậu tố siêu linh hoạt được thêm vào cuối câu để làm mềm lời nói và diễn tả một ấn tượng chung, một "vibe" nào đó.

🧐 Dùng khi nào?

Khi bạn muốn diễn tả một điều gì đó không hoàn toàn chính xác 100%, mà mang tính "kiểu như là...", "trông có vẻ...", "cho cảm giác là...".

Ví dụ kinh điển:

  1. Khi mô tả người hoặc vật:

    • Thay vì:「あの人、モデルみたい」(Người kia giống người mẫu). -> Nghe hơi khẳng định.
    • Tự nhiên hơn: 「あの人、モデルみたいな感じだよね。」(Người kia có vibe/phong thái kiểu người mẫu ấy nhỉ.) 💃
  2. Khi nhận xét về một địa điểm:

    • 「このカフェ、いい感じ!」 (Quán cafe này 'chill' phết! / Quán này cho cảm giác dễ chịu ghê!)
    • 「なんか、レトロな感じの店だね。」(Kiểu quán này trông hơi retro nhỉ.)
  3. Khi đưa ra yêu cầu không cần quá chi tiết:

    • (Đưa ra một bản mẫu)「すみません、こんな感じでお願いできますか?」(Xin lỗi, anh/chị có thể làm theo kiểu/giống như thế này được không ạ?) ✍️ -> Câu này dân công sở dùng mỗi ngày!
  4. Khi hỏi thăm tình hình:

    • Bạn bè hỏi: 「新しい仕事、どう?」(Công việc mới thế nào?)
    • Bạn trả lời: 「うーん、まあまあいい感じだよ。」(Ừm, cũng khá ổn/mọi thứ đang tiến triển tốt.) 👍

🤔 Khác gì với「〜っぽい」?

  • 〜っぽい: Thường nói về một bản chất vốn có, một đặc tính cố hữu. (Ví dụ: 子供っぽい - tính cách trẻ con).
  • 〜感じ: Thường nói về ấn tượng bề ngoài, không khí, "vibe" mà nó đem lại. (Ví dụ: このデザイン、子供っぽい感じがする - Thiết kế này cho cảm giác hơi trẻ con).

Nói tóm lại, thêm 「〜感じ」 vào câu nói là một cách tuyệt vời để bạn diễn đạt ý một cách mềm mại, linh hoạt và nghe "Nhật" hơn rất nhiều. Hãy thử lắng nghe và bắt chước xem, bạn sẽ bất ngờ về hiệu quả của nó đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè