
Khoảnh khắc "Bừng Tỉnh" với ハッとする
Khoảnh khắc "Bừng Tỉnh" với ハッとする (hatto suru)
Bạn có bao giờ đang đi trên đường, đầu óc lơ đãng, rồi đột nhiên một suy nghĩ loé lên trong đầu: "Chết rồi, mình quên khóa cửa!" không? 😱
Cái cảm giác "giật mình nhận ra" đó, người Nhật có một từ cực kỳ đắt giá để diễn tả: ハッとする (hatto suru).
Nó không hẳn là びっくりする
(ngạc nhiên, giật mình) vì một tác động từ bên ngoài. ハッとする
là một cú "giật mình" từ bên trong tâm trí. Đó là khoảnh khắc bạn đột ngột nhận ra, sực nhớ, hoặc bị ấn tượng mạnh bởi một điều gì đó mà trước đó bạn không để ý.
Các khoảnh khắc "Hatto suru" điển hình
Cùng xem cách người Nhật dùng nó trong những tình huống thực tế nhé:
1. Sực nhớ ra một điều đã quên 🤦♀️
例:帰り道、家に財布を忘れてきたことにハッとした。 (Trên đường về, tôi chợt nhận ra mình đã để quên ví ở nhà.)
Đây là cách dùng kinh điển nhất. Bạn không nghe thấy tiếng động nào, không ai nói gì, nhưng bộ não bạn đột nhiên "báo động".
2. Nảy ra một ý tưởng bất chợt ✨
例:シャワーを浴びている時、問題の解決策をハッと思いついた。 (Lúc đang tắm, tôi bỗng nảy ra giải pháp cho vấn đề.)
ハッと思いつく
(hatto omoitsuku) là một cụm từ rất hay, diễn tả một ý tưởng lóe lên như tia chớp.
3. Bị một lời nói hay cảnh đẹp làm cho sững người 💖
例:彼のその言葉に、私はハッとさせられた。 (Lời nói đó của anh ấy đã làm tôi sững người/bừng tỉnh.)
例:ふと窓の外を見ると、あまりの夕焼けの美しさにハッとした。 (Khi vô tình nhìn ra ngoài cửa sổ, tôi đã sững sờ trước vẻ đẹp của hoàng hôn.)
Ở đây, ハッとする
diễn tả một sự tác động mạnh mẽ vào cảm xúc, khiến bạn phải dừng lại và suy ngẫm.
"Hatto suru" khác gì với "Kizuku"?
Bạn có thể hỏi, nó khác gì với 気づく
(kizuku - nhận ra)?
- 気づく: Chỉ đơn thuần là hành động "nhận ra". Ví dụ: Lỗi sai trong văn bản, tôi đã nhận ra (間違いに気づいた).
- ハッとする: Là "nhận ra" nhưng kèm theo một cú sốc nhẹ, một sự bất ngờ từ bên trong. Bạn có thể nói
ハッとして気づいた
(giật mình rồi nhận ra).
Nắm được ハッとする
, bạn đã chạm đến một tầng cảm xúc rất tinh tế trong tiếng Nhật. Hãy thử dùng nó khi bạn có một khoảnh khắc "Aha!" hay "Ôi không!" trong đầu nhé! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè