NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Bí kíp 'cúi rạp người' với「恐縮です」: Lời Cảm Ơn & Xin Lỗi đỉnh cao

Bí kíp 'cúi rạp người' với「恐縮です」: Lời Cảm Ơn & Xin Lỗi đỉnh cao

「恐縮です」: Khi "Cảm ơn" và "Xin lỗi" là không đủ 🙏

Chào các bạn, những chiến binh đã "lăn lộn" ở Nhật hơn 10 năm như tôi chắc chắn đã từng rơi vào tình huống này:

Sếp tổng bỗng dưng khen bạn nức nở trước toàn thể phòng ban: "Dự án lần này thành công là nhờ cả vào Tanaka-san đấy!"

Lúc này, nếu bạn chỉ đáp lại bằng một câu ありがとうございます đơn thuần, nó có vẻ hơi... "nhẹ đô". Nó đúng, nhưng chưa đủ "đã". Nó không thể hiện được hết sự khiêm tốn và cảm giác "trời ơi, sếp khen mình nhiều quá, ngại chết đi được" của bạn.

Đây chính là lúc vũ khí tối thượng của dân công sở chuyên nghiệp vào cuộc: 恐縮です (Kyōshuku desu).

🔍 Giải mã "Cảm giác co mình lại"

Trước khi đi vào cách dùng, hãy cùng mổ xẻ Hán tự của nó. 恐縮 được ghép từ:

  • 恐 (KHỦNG): Mang nghĩa sợ hãi, e sợ, kính sợ.
  • 縮 (SÚC): Mang nghĩa co lại, thu nhỏ lại.

Ghép lại, 恐縮 diễn tả một cảm giác "co mình nhỏ lại" vì quá đỗi ngại ngùng, cảm kích, hoặc áy náy trước lời nói/hành động của đối phương (thường là người có địa vị cao hơn). Nó là sự pha trộn tinh tế giữa lòng biết ơn, sự khiêm tốn tột độ và một chút cảm giác áy náy vì đã làm phiền hoặc nhận được quá nhiều.

Nó không phải là "sợ hãi", mà là sự "khiêm nhường đến mức muốn thu nhỏ bản thân lại".


🎯 4 Tình Huống Vàng để dùng「恐縮です」

Đây không phải là từ bạn có thể dùng bừa bãi với bạn bè. Nó là một loại Kính ngữ, dùng sai sẽ tạo ra khoảng cách không cần thiết. Hãy dùng nó trong 4 trường hợp sau:

1. Khi được cấp trên khen ngợi hoặc đánh giá cao 🌟

Đây là cách dùng phổ biến nhất. Thay vì chỉ nói "Cảm ơn", 恐縮です thể hiện rằng "Lời khen của sếp lớn lao quá, tôi không dám nhận, tôi thực sự rất cảm kích và ngại ngùng."

  • Ví dụ: Khi sếp khen bạn.

    Sếp: 「今回のプレゼン、素晴らしかったよ。君のおかげだ。」 (Bài thuyết trình lần này tuyệt vời lắm. Nhờ cả vào cậu đấy.)

    Bạn: 「もったいないお言葉、恐縮です。皆様にご協力いただいたおかげです。」 (Ngài đã quá lời rồi ạ, tôi rất lấy làm vinh hạnh. Đây là nhờ có sự hợp tác của mọi người ạ.)

2. Khi nhận được một sự giúp đỡ hoặc ưu ái lớn lao 🎁

Khi ai đó (đặc biệt là khách hàng, cấp trên) làm cho bạn một việc vượt ngoài trách nhiệm của họ, 大変助かります (Thật là một sự giúp đỡ lớn) là tốt, nhưng 恐縮です còn thể hiện sự biết ơn sâu sắc hơn nữa.

  • Ví dụ: Khi khách hàng gửi quà cho bạn.

    「立派なお歳暮をお送りいただき、誠に恐縮です。」 (Tôi thực sự rất cảm kích khi quý công ty đã gửi tặng món quà cuối năm sang trọng như vậy.)

3. Khi mở đầu một lời nhờ vả hoặc làm phiền 🙇‍♂️

Đây là cách dùng như một "lời đệm" (cushion kotoba) để làm mềm một yêu cầu. Nó cho thấy bạn ý thức được rằng mình đang chiếm thời gian quý báu của đối phương.

  • Ví dụ: Khi nhờ sếp xem tài liệu.

    「お忙しいところ大変恐縮ですが、こちらの企画書にご目通しいただけますでしょうか。」 (Thật ngại khi làm phiền sếp lúc bận rộn, nhưng liệu sếp có thể xem qua bản kế hoạch này giúp tôi được không ạ?)

4. Khi phải từ chối một lời đề nghị/lời mời từ cấp trên 🙏

Trong trường hợp này, 恐縮ですが... thể hiện sự tiếc nuối và áy náy tột độ khi phải từ chối lòng tốt của đối phương.

  • Ví dụ: Khi được sếp mời đi nhậu nhưng bạn có việc bận.

    「せっかくお誘いいただいたのに大変恐縮ですが、本日は所用がございまして…」 (Tôi thực sự rất áy náy vì đã được sếp cất công mời, nhưng hôm nay tôi lại có việc bận mất rồi ạ...)

🆚 So sánh nhanh với các từ quen thuộc

TừSắc tháiDùng khi...
ありがとうございますLòng biết ơn thuần túyĐược giúp đỡ, nhận quà (chung)
すみませんVừa là cảm ơn, vừa là xin lỗiKhi làm phiền chuyện nhỏ, được nhường đường
申し訳ございませんLời xin lỗi trang trọng, nghiêm túcKhi bạn gây ra lỗi lầm cụ thể
恐縮ですBiết ơn + Khiêm tốn + Áy náyĐược khen, nhận ưu ái lớn, nhờ vả cấp trên

✨ Kết luận

ありがとうございます là kiến thức sách vở, ai cũng biết. Nhưng biết khi nào nên dùng 恐縮です mới thực sự cho thấy bạn không chỉ giỏi tiếng Nhật, mà còn am hiểu sâu sắc về văn hóa khiêm nhường và các mối quan hệ trên-dưới của người Nhật.

Nó là một từ khó, nhưng một khi đã dùng được nó một cách tự nhiên, bạn sẽ không chỉ giao tiếp hiệu quả hơn, mà còn ghi được điểm tinh tế tuyệt đối trong mắt sếp và đồng nghiệp Nhật. Lần tới khi được sếp khen, bạn biết phải nói gì rồi nhé!

Thẻ liên quan:

#kính ngữ#công sở

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè