
Nghệ thuật 'chê' để tốt hơn: Giải mã「ダメ出し」, văn hoá 'vạch lá tìm sâu' của người Nhật.
Bạn đã bao giờ ở trong tình huống này chưa?
Bạn đã thức trắng mấy đêm liền để hoàn thành một bản báo cáo, một thiết kế, hay một kế hoạch. Bạn tự tin rằng nó thật hoàn hảo. Với nụ cười rạng rỡ, bạn trình lên sếp hoặc senpai người Nhật của mình, trong lòng mong đợi một lời khen như「完璧だね!」(Hoàn hảo!) hay「よくやった!」(Làm tốt lắm!).
Nhưng không. 😱
Thay vào đó, họ nheo mắt, cầm cây bút đỏ lên và bắt đầu một tràng... "góp ý":
- "À, cái font chữ này nhìn hơi khó đọc nhỉ."
- "Biểu đồ này nếu đổi màu thì sẽ dễ nhìn hơn."
- "Câu này diễn đạt hơi dài dòng, rút gọn lại được không?"
- "Trang số 5, góc dưới bên phải, cái logo bị lệch 1 pixel rồi."
Cứ thế, cứ thế... Bạn cảm thấy nụ cười của mình đông cứng lại, và trong lòng chỉ muốn hét lên: "Ủa rồi có khen được câu nào không vậy?!" 😩
Nếu câu trả lời là "Rồi!", thì xin chúc mừng, bạn đã chính thức được trải nghiệm một trong những nét văn hoá "đặc sản" nhất trong môi trường làm việc tại Nhật: ダメ出し (Damedashi).
🧐「ダメ出し」- Chê bai hay một hình thức quan tâm?
ダメ出し
(dame-dashi) được ghép từ hai chữ:
ダメ
(dame): Không được, tồi, hỏng.出し
(dashi): Lấy ra, đưa ra.
Nghĩa đen là "lôi những điểm chưa tốt ra". Đây là hành động chỉ ra những lỗi sai, những điểm yếu, những phần cần cải thiện trong công việc, sản phẩm hay thậm chí là hành vi của người khác.
Với nhiều người nước ngoài, đây có thể là một cú sốc văn hoá. Chúng ta thường được dạy phải bắt đầu bằng lời khen trước khi góp ý (phương pháp "Sandwich"). Nhưng ở Nhật, nhiều người sẽ đi thẳng vào vấn đề, chỉ ra những điểm "dame" một cách trực diện. Điều này dễ khiến chúng ta cảm thấy bị công kích cá nhân, rằng công sức của mình không được công nhận.
Tuy nhiên, với hơn 10 năm sống và làm việc ở đây, tôi nhận ra ダメ出し
là một con dao hai lưỡi, và hiểu được nó là chìa khóa để sinh tồn và phát triển.
✨ Mặt sáng của「ダメ出し」: Lời chê là một lời khen ngầm!
Nghe có vẻ ngược đời, nhưng trong nhiều trường hợp, việc nhận được ダメ出し
lại là một dấu hiệu tốt. Thật đấy!
-
"Tôi vẫn còn kỳ vọng ở bạn": Khi một người sếp hay senpai dành thời gian để "vạch lá tìm sâu" trong bài làm của bạn, điều đó có nghĩa là họ tin rằng bạn có thể làm tốt hơn. Họ đang đầu tư thời gian và công sức để giúp bạn trưởng thành. Ngược lại, nếu bạn nộp một sản phẩm tầm thường mà chỉ nhận lại một câu「あ、いいんじゃない」(À, cũng được đó) thờ ơ, đó mới là lúc đáng lo. 🥶 Có thể họ đã "bó tay" và không còn muốn bận tâm đến bạn nữa.
-
Văn hoá Kaizen (改善): Người Nhật luôn hướng đến sự hoàn hảo.
ダメ出し
chính là một phần của triết lý Kaizen - "liên tục cải tiến". Bằng cách loại bỏ những điểm yếu nhỏ nhất, họ tin rằng sản phẩm cuối cùng sẽ đạt đến chất lượng cao nhất. Nó không phải là để chỉ trích bạn, mà là để cùng nhau nâng tầm sản phẩm chung. -
Dấu hiệu của sự tin tưởng: Trong các mối quan hệ thân thiết (bạn bè, người trong gia đình),
ダメ出し
có thể là một cách thể hiện sự quan tâm. Họ chỉ ra những điểm chưa tốt của bạn vì họ thực sự muốn bạn trở nên tốt hơn.
👉 Một ダメ出し
có tâm thường được gọi là 愛のあるダメ出し (ai no aru damedashi) - lời góp ý chứa đựng tình yêu thương.
💥 Mặt tối của「ダメ出し」: Khi lời chê trở thành vũ khí
Tất nhiên, không phải ダメ出し
nào cũng màu hồng. Đôi khi, nó chỉ đơn thuần là:
- Sự bới móc vô cớ (ただのケチ): Một số người có xu hướng chỉ trích để thể hiện quyền lực hoặc vì họ quá cầu toàn một cách tiêu cực. Họ tập trung vào những lỗi nhỏ nhặt không đáng có và bỏ qua bức tranh toàn cảnh.
- Gây mất tinh thần: Nhận quá nhiều
ダメ出し
mà không có một lời động viên nào có thể khiến bạn kiệt quệ, mất hết tự tin và động lực làm việc. - Thiếu kỹ năng giao tiếp: Một số người đơn giản là không biết cách góp ý một cách khéo léo. Họ nói thẳng tuột những gì họ nghĩ mà không cân nhắc đến cảm xúc của người nghe.
✅ Bí kíp "sống chung với lũ" mang tên「ダメ出し」
Vậy làm sao để đối mặt với văn hoá này một cách chuyên nghiệp?
Khi nhận (受ける側 - Ukeru gawa):
- Đừng phòng thủ ngay lập tức: Hít một hơi thật sâu. Việc đầu tiên cần làm là lắng nghe. Đừng vội cãi lại hay biện minh.
- Nói lời cảm ơn: Dù trong lòng đang dậy sóng, hãy nói「ご指摘ありがとうございます。勉強になります」(Cảm ơn vì đã chỉ ra cho tôi. Tôi đã học hỏi được nhiều). Câu nói này thể hiện sự chuyên nghiệp và thái độ cầu tiến.
- Hỏi để làm rõ: Nếu không hiểu, hãy hỏi lại. Ví dụ:「恐れ入ります、具体的にはどのように修正すればよろしいでしょうか?」(Xin lỗi, cụ thể thì tôi nên chỉnh sửa như thế nào ạ?).
- Tách biệt công việc và bản thân: Hãy nhớ, họ đang góp ý cho sản phẩm, không phải cho con người bạn. Đừng để những lời nói đó ảnh hưởng đến giá trị của bản thân.
Khi đưa ra (する側 - Suru gawa):
Nếu bạn ở vị trí phải đưa ra ダメ出し
cho người khác, hãy làm điều đó một cách văn minh:
- Dùng "Lời Đệm" (クッション言葉): Bắt đầu bằng những câu như「あくまで私の個人的な意見ですが…」(Đây chỉ là ý kiến cá nhân của tôi thôi, nhưng...) hoặc「差し支えなければ…」(Nếu không phiền thì...).
- Áp dụng quy tắc "Sandwich": Khen -> Góp ý -> Động viên. Ví dụ:「この企画書、全体的にはとても分かりやすいですね!ただ、ここのデータについて、もう少し深掘りした分析を加えると、さらに説得力が増すと思います。期待してますよ!」(Bản kế hoạch này tổng thể rất dễ hiểu! Chỉ là, về phần dữ liệu ở đây, nếu thêm vào phân tích sâu hơn một chút thì tôi nghĩ sẽ tăng tính thuyết phục hơn nữa. Tôi rất mong chờ đó!).
- Góp ý về hành động, không phải tính cách: Thay vì nói "Bạn cẩu thả quá", hãy nói "Phần này có vẻ như đã bị bỏ sót, bạn kiểm tra lại giúp tôi nhé".
Kết luận:
ダメ出し
là một phần không thể thiếu trong văn hoá giao tiếp của Nhật, đặc biệt là ở nơi công sở. Nó có thể là một công cụ tuyệt vời để phát triển bản thân và tạo ra những sản phẩm chất lượng, nhưng cũng có thể là nguồn cơn của stress nếu không được xử lý khéo léo.
Thay vì sợ hãi nó, hãy xem nó như một thử thách. Học cách đón nhận ダメ出し
một cách bình tĩnh và đưa ra ダメ出し
một cách tinh tế, bạn sẽ không chỉ sinh tồn mà còn thực sự tỏa sáng trong môi trường làm việc tại Nhật. 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè