
Bí kíp 'Tóm Lại Là': Vũ khí「要するに」khi bạn muốn chốt hạ vấn đề.
Bí kíp 'Tóm Lại Là': Vũ khí「要するに」khi bạn muốn chốt hạ vấn đề.
Chào các bạn, những chiến binh đang chinh phục tiếng Nhật thực chiến! 🎌
Chắc hẳn bạn đã từng rơi vào một cuộc họp mà mọi người cứ nói vòng vo tam quốc, hoặc nghe một lời giải thích dài như sông Amazon mà vẫn không hiểu ý chính là gì. 🤯 Trong những lúc đó, bạn chỉ ước có một nút "skip to the good part" (bỏ qua đến phần chính) phải không?
Tin vui là, người Nhật có một "nút bấm" như vậy, và nó gói gọn trong một từ: 「要するに」(Yousuru ni).
Đây không chỉ là một từ vựng đơn thuần bạn học trong sách giáo khoa với nghĩa "tóm lại là". Trong giao tiếp thực tế, nó là một vũ khí đa năng: vừa là công cụ để thấu hiểu, vừa là chiêu thức để dẫn dắt, thậm chí là một đòn tấn công tinh vi. Là người sống ở Nhật hơn 10 năm, tôi có thể khẳng định, làm chủ được 「要するに」sẽ nâng tầm khả năng giao tiếp của bạn lên một đẳng cấp khác.
Cùng mổ xẻ nhé!
🧐 「要するに」- Không chỉ là "Tóm lại là"
Sách giáo khoa dịch 「要するに」 là "in short", "to sum up", "in essence" (tóm lại, nói ngắn gọn, về bản chất). Điều này đúng, nhưng chưa đủ. Nó không lột tả được cái thần thái và ý đồ đằng sau việc sử dụng từ này.
Sức mạnh của 「要するに」 nằm ở việc nó chủ động tóm lược lại lời của người khác (hoặc của chính mình), buộc cuộc hội thoại phải tập trung vào điểm cốt lõi nhất. Nó như một cái phễu, lọc bỏ hết những thông tin rườm rà và chỉ giữ lại tinh chất.
Trong giao tiếp ở Nhật, 「要するに」 có thể mang 3 sắc thái chính:
1. 「要するに」- Người Đồng Minh Thấu Hiểu 🤝
Đây là cách dùng phổ biến và an toàn nhất. Khi bạn nghe một tràng giải thích và muốn xác nhận lại xem mình hiểu đúng chưa, bạn dùng 「要するに」để tóm tắt lại ý của họ.
Ví dụ: Đồng nghiệp của bạn giải thích kế hoạch:
「えーと、まずA社に連絡して、それからB社のアポイントを取って、C社には資料を送付する必要があって、予算の確認もしておかないと…」 (Ừm, đầu tiên là liên lạc công ty A, sau đó lấy hẹn với công ty B, rồi cần phải gửi tài liệu cho công ty C, và cũng phải xác nhận ngân sách nữa...)
Bạn đáp lại:
「要するに、関係各社への連絡と予算確認を今日中にやればいいってことだね?」 (Tóm lại là, chỉ cần hoàn thành việc liên lạc các công ty liên quan và xác nhận ngân sách trong hôm nay là được, đúng không?)
Tác dụng:
- Thể hiện sự lắng nghe: Bạn cho thấy mình đã nỗ lực để hiểu họ.
- Xác nhận thông tin: Tránh được những hiểu lầm tai hại.
- Tạo cảm giác teamwork: "Chúng ta đang cùng nhìn về một hướng".
Đây là level 1. Hãy tích cực sử dụng nó để xây dựng lòng tin.
2. 「要するに」- Người Điều Phối Hiệu Quả 🚀
Trong các cuộc họp, 「要するに」 là vũ khí của người điều phối (facilitator). Khi cuộc thảo luận bắt đầu lan man, đi xa vấn đề chính, một câu 「要するに」sẽ kéo mọi người trở lại đường đua.
Ví dụ: Trong cuộc họp, mọi người đang tranh cãi về màu sắc, font chữ của một bản proposal.
Sếp của bạn lên tiếng:
「みんなの意見はわかった。だが、要するに、この提案でお客様が抱える一番大きな課題を解決できるのか?そこを考えよう。」 (Tôi hiểu ý kiến của mọi người rồi. Nhưng, tóm lại là, bản đề án này có giải quyết được vấn đề lớn nhất của khách hàng không? Hãy suy nghĩ về điểm đó đi.)
Tác dụng:
- Cắt bỏ sự rườm rà: Loại bỏ các chi tiết không quan trọng.
- Tái định hướng cuộc thảo luận: Đưa mọi người về với mục tiêu ban đầu.
- Thể hiện tư duy chiến lược: Cho thấy khả năng nhìn ra đâu là điểm mấu chốt.
Sử dụng được cách này, bạn sẽ được đánh giá là người có khả năng tư duy logic và dẫn dắt vấn đề.
3. 「要するに」- Kẻ Thách Thức Tinh Vi 🧐
Đây là level cao nhất và cũng "nguy hiểm" nhất. Khi dùng với một giọng điệu và ngữ cảnh phù hợp, 「要するに」 có thể trở thành một câu hỏi dồn ép, buộc đối phương phải thừa nhận một sự thật mà họ đang cố gắng che giấu sau những lời lẽ vòng vo.
Ví dụ: Một đồng nghiệp đang giải thích lý do tại sao anh ta chưa hoàn thành nhiệm vụ:
「先週から体調が優れなくて、昨日もらったデータにも不備があったみたいで、それにちょっと他の急な案件も入ってきまして…」 (Từ tuần trước em đã không được khỏe, dữ liệu nhận được hôm qua hình như cũng có sai sót, hơn nữa lại có vài việc gấp khác xen vào...)
Bạn (hoặc sếp) có thể cắt lời một cách lạnh lùng:
「要するに、間に合わないってこと?」 (Tóm lại là, không kịp chứ gì?)
Tác dụng:
- Đi thẳng vào sự thật phũ phàng: Không cho đối phương cơ hội biện minh thêm.
- Tạo áp lực: Dồn đối phương vào thế phải trả lời "có" hoặc "không".
⚠️ Cảnh báo: Cách dùng này là con dao hai lưỡi. Dùng sai chỗ, sai đối tượng có thể bị coi là thô lỗ, khiêu khích. Bạn cần phải "đọc không khí" (空気を読む) cực tốt và có một vị thế nhất định để sử dụng nó.
Tóm lại là... (Vâng, chính là nó!)
「要するに」 không chỉ là một liên từ. Nó là một công cụ giao tiếp chiến lược.
- Khi bạn muốn thấu hiểu, hãy dùng nó để xác nhận.
- Khi bạn muốn dẫn dắt, hãy dùng nó để định hướng.
- Khi bạn muốn thách thức, hãy dùng nó để dồn ép (nhưng hãy cẩn thận!).
Bằng cách lắng nghe và sử dụng 「要するに」 một cách có chủ đích, bạn không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn thể hiện mình là một người giao tiếp thông minh, hiệu quả và luôn nắm bắt được cốt lõi của vấn đề. ✨
Lần tới, khi thấy ai đó đang lạc trôi trong mớ bòng bong ngôn từ, hãy thử dùng vũ khí này xem sao nhé!
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè