NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Chiêu 'Nêm Vị' Cho Lời Khen: Giải Mã「味がある」Khi Vẻ Đẹp Không Nằm Ở Sự Hoàn Hảo

Chiêu 'Nêm Vị' Cho Lời Khen: Giải Mã「味がある」Khi Vẻ Đẹp Không Nằm Ở Sự Hoàn Hảo

Chiêu 'Nêm Vị' Cho Lời Khen: Giải Mã「味がある」Khi Vẻ Đẹp Không Nằm Ở Sự Hoàn Hảo

Chào các bạn, sau hơn 10 năm sống và làm việc ở Nhật, mình nhận ra một điều: những lời khen hay nhất thường không nằm trong sách giáo khoa. Người Nhật có những cách công nhận giá trị của một sự vật, một con người cực kỳ tinh tế, và hôm nay, chúng ta sẽ mổ xẻ một trong những lời khen "sành sỏi" nhất: 「味がある」(aji ga aru).

Chắc hẳn bạn đã từng gặp tình huống này:

  • Bạn bước vào một quán bar nhỏ khuất trong con hẻm, tường gạch cũ, ánh sáng vàng vọt, nhưng bạn lại cảm thấy nó "chất" hơn hẳn những quán bar bóng loáng ngoài mặt tiền. ✨
  • Bạn xem một bộ phim, và bị cuốn hút bởi một diễn viên phụ không đẹp trai lồng lộn, nhưng giọng nói và biểu cảm của họ lại khiến bạn nhớ mãi.
  • Bạn nhận được một món đồ gốm làm thủ công, nó không tròn trịa hoàn hảo, màu men có chỗ đậm chỗ nhạt, nhưng bạn lại yêu thích nó hơn bất kỳ sản phẩm sản xuất hàng loạt nào. 🍵

Làm thế nào để diễn tả cái "chất" đó? Dùng 「素敵」(suteki) hay 「かっこいい」(kakkoii) thì có vẻ hơi "trật lất". Đây chính là lúc vũ khí tối thượng「味がある」lên sàn!


🧐 「味がある」Nghĩa là gì?

Dịch sát nghĩa,「味」(aji) là "vị" (trong mùi vị),「ある」(aru) là "có". Vậy 「味がある」là "có vị". Nhưng ý nghĩa thực sự của nó sâu sắc hơn nhiều. Nó dùng để chỉ những thứ có chiều sâu, có cá tính, có một sức hút độc đáo không thể trộn lẫn, thường đến từ sự trải nghiệm, dấu vết thời gian, hoặc sự không hoàn hảo một cách duyên dáng.

Nó là lời khen dành cho những thứ:

  • Không bóng bẩy, không hoàn hảo: Trái ngược với hàng mới tinh (新品 - shinpin) hay bóng loáng (ピカピカ - pikapika).
  • Mang dấu ấn thời gian: Một chiếc áo khoác da sờn cũ, một cây đàn guitar có vài vết xước, một quán ăn gia truyền mấy chục năm.
  • Có "câu chuyện" đằng sau: Vẻ đẹp của nó không chỉ nằm ở bề ngoài, mà còn ở câu chuyện, ở không khí mà nó tạo ra.

Nói một cách dễ hiểu, nếu 「綺麗」(kirei - đẹp) là lời khen cho một bông hoa rực rỡ nhất, thì「味がある」là lời khen cho một cây bonsai già cỗi, khẳng khiu nhưng lại toát lên một vẻ đẹp của thời gian và sự kiên cường. 🌳

🗣️ Cách dùng trong đời sống thực tế

Đây là cách dân bản xứ "tung chiêu" này trong các cuộc hội thoại hàng ngày:

1. Khi nói về đồ vật, địa điểm:

Bạn và một người bạn Nhật vào một quán cà phê sách cũ.

Bạn: 「わー、このお店、レトロでいいね。」 (Waa, kono omise, retoro de ii ne.) Wow, quán này retro hay ghê.

Người bạn: 「うん、すごく味があるよね。新しいカフェにはない、この落ち着く感じがたまらない。」 (Un, sugoku aji ga aru yo ne. Atarashii kafe ni wa nai, kono ochitsuku kanji ga tamaranai.) Ừ, 'chất' thật sự nhỉ. Cái cảm giác yên bình mà những quán cà phê mới không có được này thật không thể cưỡng lại.

Ở đây, 味がある bao hàm cả không khí, lịch sử và sự độc đáo của quán.

2. Khi nói về nghệ thuật, sản phẩm sáng tạo:

Bạn đang bàn về nét chữ của một người.

Đồng nghiệp A: 「部長の手書きのメモって、読みやすいわけじゃないんだけど、なんか好きだな。」 (Buchou no tegaki no memotte, yomiyasui wake ja nain da kedo, nanka suki da na.) Mấy tờ ghi chú viết tay của sếp không hẳn là dễ đọc, nhưng không hiểu sao tớ lại thấy thích.

Bạn: 「わかる!字に味があって、人柄が出てるよね。」 (Wakaru! Ji ni aji ga atte, hitogara ga deteru yo ne.) Tớ hiểu! Nét chữ có 'chất' riêng, thể hiện được cả con người sếp nhỉ.

Nét chữ 味がある không phải là nét chữ hoàn hảo như in, mà là nét chữ thể hiện được cá tính của người viết.

3. Khi nói về con người:

Đây là cách dùng tinh tế nhất. Khen một người 味がある không phải là khen họ đẹp, mà là công nhận chiều sâu và sức hút từ kinh nghiệm sống của họ.

A: 「田中監督って、若い頃は苦労したらしいね。」 (Tanaka-kantoku tte, wakai koro wa kurou shita rashii ne.) Nghe nói đạo diễn Tanaka hồi trẻ vất vả lắm.

B: 「だからこそ、作る映画に深みがあるんだろうね。彼自身、味がある大人だと思う。」 (Dakara koso, tsukuru eiga ni fukami ga arun darou ne. Kare jishin, aji ga aru otona da to omou.) Chắc vì vậy mà phim của ông ấy mới có chiều sâu. Tôi nghĩ bản thân ông ấy cũng là một người đàn ông từng trải và có sức hút riêng.

⚠️ Cạm bẫy cần tránh!

Thứ gì cũng có hai mặt, và 味がある cũng vậy. Đừng dùng nó một cách bừa bãi! Nó không phải là một từ để "chữa cháy" cho những thứ đơn thuần là cũ, bẩn, hay chất lượng kém.

  • Một chiếc điện thoại mới bị vỡ màn hình: Đây là 壊れている (kowareteiru - bị hỏng), chứ không phải 味がある. 🚫
  • Một món ăn nấu dở tệ: Đây là まずい (mazui - dở), chứ không phải 味がある. 🚫
  • Một bức tranh vẽ cẩu thả: Đây là 下手 (heta - kém), chứ không phải 味がある. 🚫

味がある chỉ phát huy tác dụng khi sự không hoàn hảo hoặc dấu vết thời gian đó tạo ra một giá trị thẩm mỹ hoặc cảm xúc mới. Nó đòi hỏi người nói phải có một sự cảm nhận nhất định.

✨ Kết luận

味がある không chỉ là một cụm từ, nó là một lăng kính nhìn nhận thế giới của người Nhật, nơi vẻ đẹp không chỉ nằm ở sự hào nhoáng bên ngoài mà còn ẩn chứa trong những gì mộc mạc, có chiều sâu và mang đậm dấu ấn cá nhân.

Lần tới, khi bạn bắt gặp một điều gì đó "không hoàn hảo một cách hoàn hảo", đừng ngần ngại dùng 味がある. Đó không chỉ là một lời khen, mà còn là một sự công nhận rằng bạn có một con mắt tinh tường, có khả năng nhìn thấy vẻ đẹp ở nơi mà người khác có thể bỏ qua. 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#văn hoá

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè