NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Bí kíp 'Rạch Ròi': Sức mạnh của「それはそれ、これはこれ」

Bí kíp 'Rạch Ròi': Sức mạnh của「それはそれ、これはこれ」

Bí kíp 'Rạch Ròi': Sức mạnh của「それはそれ、これはこれ」

Bạn đã sống ở Nhật đủ lâu để nhận ra một điều: người Nhật có một khả năng siêu phàm trong việc "phân luồng" mọi thứ. Họ có thể là bạn thân thiết nhất của bạn ở quán nhậu tối qua, nhưng sáng nay trong cuộc họp, họ lại là người chỉ ra lỗ hổng trong bản kế hoạch của bạn một cách thẳng thắn nhất. Họ có thể cực kỳ trân trọng nỗ lực của bạn, nhưng vẫn lạnh lùng đánh giá kết quả là "chưa đạt".

Nhiều người nước ngoài ban đầu sẽ cảm thấy sốc, thậm chí là "tổn thương". "Sao hôm qua còn vui vẻ mà nay lại phũ phàng thế?" "Mình đã cố gắng như vậy mà không được công nhận sao?"

Chào mừng bạn đến với thế giới của 「それはそれ、これはこれ」 (Sore wa sore, kore wa kore) – một trong những triết lý nền tảng, một công cụ tư duy sắc bén giúp người Nhật điều hướng sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội. Đây không chỉ là một câu nói, mà là cả một nghệ thuật giữ cho mọi thứ rạch ròi, công bằng và không bị cảm xúc cá nhân làm cho rối tung lên. 🧠


🧐 "Cái đó là cái đó, cái này là cái này" - Hơn cả lời dịch nghĩa đen

Theo nghĩa đen, 「それはそれ、これはこれ」 có nghĩa là "That is that, this is this." – "Cái đó là cái đó, cái này là cái này." Nghe có vẻ đơn giản và hơi… hiển nhiên, phải không? Nhưng sức mạnh của nó nằm ở triết lý đằng sau: Nghệ thuật của sự phân định rạch ròi (Compartmentalization).

Nó là lời tuyên bố rằng hai vấn đề, dù có vẻ liên quan, thực chất là hai thực thể riêng biệt và cần được xem xét độc lập. Nó là một bức tường lửa tinh thần, ngăn không cho cảm xúc từ vấn đề A "cháy lan" sang việc đánh giá vấn đề B.

Trong một xã hội luôn đề cao sự hòa hợp (和 - Wa), câu nói này lại là một công cụ nghịch lý nhưng cực kỳ cần thiết. Nó cho phép người ta đưa ra những phản hồi thẳng thắn, những quyết định khó khăn mà không phá vỡ mối quan hệ tổng thể. Nó giống như việc một bác sĩ phẫu thuật nói: "Tôi rất quý bệnh nhân này, nhưng khối u này thì phải cắt bỏ."

🚀 Các tình huống "vàng" để sử dụng 「それはそれ、これはこれ」

Hãy xem cách triết lý này vận hành trong thực tế. Nó xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ văn phòng đến các mối quan hệ cá nhân.

1. Tại nơi làm việc 🏢: Tách biệt Nỗ Lực và Kết Quả

Đây là nơi bạn sẽ nghe thấy nó nhiều nhất. Sếp của bạn có thể nói:

「君がこのプロジェクトに時間をかけたのは知っている。それはそれとして、結果が目標に達していないのは事実だ。これはこれで、どう改善するか考えよう。」 (Tôi biết cậu đã dành rất nhiều thời gian cho dự án này. Chuyện đó là chuyện đó, nhưng sự thật là kết quả chưa đạt mục tiêu. Chuyện này là chuyện này, chúng ta hãy cùng suy nghĩ cách cải thiện nó.)

  • Phân tích: Lời nói này công nhận nỗ lực của bạn (phần 「それはそれ」), khiến bạn cảm thấy được ghi nhận. Nhưng nó ngay lập tức phân định rạch ròi rằng nỗ lực không đồng nghĩa với kết quả tốt (phần 「これはこれ」). Nó tránh được việc bạn cảm thấy bị công kích cá nhân, và hướng cuộc thảo luận vào việc giải quyết vấn đề một cách xây dựng.

2. Với bạn bè 👫: Tách biệt Tình Bạn và Trách Nhiệm

Giả sử bạn thân của bạn mượn tiền bạn và hứa tuần sau trả, nhưng rồi lại "lặn" mất tăm.

「俺たち、友達だよな。それはそれ。でも、お金の約束はちゃんと守ってほしい。これはこれだから。」 (Chúng ta là bạn bè. Chuyện đó là chuyện đó. Nhưng tớ muốn cậu giữ đúng lời hứa về tiền bạc. Chuyện này là chuyện này.)

  • Phân tích: Câu nói này khẳng định tình bạn vẫn còn đó, không bị ảnh hưởng. Nhưng nó cũng nhấn mạnh rằng vấn đề tiền bạc là một giao kèo riêng biệt và cần được tôn trọng. Nó giúp bạn đòi lại quyền lợi chính đáng mà không phải đặt dấu chấm hết cho tình bạn.

3. Trong các cuộc tranh luận 🗣️: Ngăn chặn "Đánh Tráo Khái Niệm"

Bạn đang tranh luận về kế hoạch đi du lịch (Vấn đề A). Bỗng dưng, đối phương lại lôi một chuyện bực mình từ tuần trước ra (Vấn đề B) để làm vũ khí.

「先週の件はあとで話そう。それはそれ、これはこれ。今は旅行の計画を決めることに集中しない?」 (Chuyện tuần trước chúng ta nói sau đi. Cái nào ra cái đó. Bây giờ mình tập trung quyết định kế hoạch du lịch được không?)

  • Phân tích: Đây là một cách cực kỳ hiệu quả để giữ cho cuộc thảo luận đi đúng hướng. Bạn không phớt lờ vấn đề của họ, bạn chỉ đơn giản là "đóng gói" nó lại và đặt sang một bên để giải quyết vấn đề trước mắt. Nó ngăn chặn một cuộc tranh cãi bị leo thang và đi vào ngõ cụt.

✨ Bí kíp sử dụng như dân chuyên

Dùng 「それはそれ、これはこれ」 không chỉ là nói ra câu chữ, mà là thể hiện một thái độ.

  1. Giữ thái độ bình tĩnh, trung lập: Câu này phát huy hiệu quả nhất khi được nói ra một cách rành mạch, logic, không kèm theo sự tức giận hay trách móc. Hãy nhớ, bạn đang tách bạch vấn đề, không phải công kích con người.
  2. Sức mạnh của sự công nhận: Phần 「それはそれ」 cực kỳ quan trọng. Nó cho thấy bạn đã lắng nghe và công nhận quan điểm/cảm xúc/nỗ lực của đối phương. Thiếu đi sự công nhận này, phần 「これはこれ」 sẽ trở nên rất phũ phàng và mất tác dụng.
  3. Thêm từ đệm cho mượt: Đôi khi, để giảm bớt sự cứng nhắc, người Nhật sẽ thêm các từ như 「として」. Ví dụ: 「それはそれとして…」 (Xem như chuyện đó là chuyện đó...). Nó làm cho sự chuyển tiếp giữa hai vấn đề trở nên mềm mại hơn.

Kết luận: Hơn cả một câu nói, đó là một kỹ năng sống

「それはそれ、これはこれ」 không phải là một công cụ để trở nên lạnh lùng hay vô cảm. Ngược lại, nó là một kỹ năng giao tiếp tinh vi giúp bảo vệ các mối quan hệ khỏi những cảm xúc tiêu cực nhất thời và những hiểu lầm không đáng có.

Nó dạy chúng ta rằng: chúng ta có thể không đồng tình về một vấn đề cụ thể, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta không tôn trọng nhau. Chúng ta có thể thất vọng về một hành động, nhưng điều đó không xóa bỏ tất cả những điều tốt đẹp khác.

Lần tới khi bạn rơi vào một tình huống khó xử, nơi công và tư, tình và lý đan xen, hãy thử hít một hơi thật sâu và vận dụng triết lý này. Bạn sẽ thấy mọi thứ trở nên rõ ràng và dễ giải quyết hơn rất nhiều. Đó chính là sức mạnh của việc đặt mọi thứ vào đúng chiếc hộp của nó. 📦

Thẻ liên quan:

#hội thoại#tư duy

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè