NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Bí kíp 'Cái-đó-đó': Giải mã「例のあれ」khi cả hai cùng ngầm hiểu.

Bí kíp 'Cái-đó-đó': Giải mã「例のあれ」khi cả hai cùng ngầm hiểu.

Bí kíp 'Cái-đó-đó': Giải mã「例のあれ」khi cả hai cùng ngầm hiểu 🤫

Bạn đã sống ở Nhật đủ lâu để nhận ra một điều kỳ diệu: đôi khi, người Nhật giao tiếp mà không cần nói rõ. Họ có thể chỉ vào hư không và nói "cái đó đó", và người đối diện gật đầu lia lịa như thể đã hiểu tường tận. Nếu bạn từng chứng kiến khoảnh khắc "thần giao cách cảm" này, rất có thể bạn đã gặp "trùm cuối" của sự ngầm hiểu: 「例のあれ」(Rei no are).

Đây không phải là một từ vựng bạn dễ dàng tìm thấy trong sách giáo khoa Minna no Nihongo. Đây là ngôn ngữ của những người đã cùng nhau trải nghiệm, cùng chia sẻ một bối cảnh, một bí mật. Nắm vững nó, bạn không chỉ nói tiếng Nhật hay hơn, mà còn thực sự trở thành một phần của cuộc chơi "ngầm" đầy tinh tế này.

「例のあれ」Thực Chất Là Gì? 🤔

Hãy cùng mổ xẻ cụm từ này nhé:

  • 例 (rei): Chữ Hán này có nghĩa là "ví dụ", nhưng trong cụm từ này, nó mang sắc thái là "cái đó, cái thường lệ, cái đã được đề cập đến". Nó như một cái nháy mắt, ám chỉ "cái mà cả tôi và bạn đều biết rõ".
  • の (no): Trợ từ sở hữu, kết nối hai danh từ.
  • あれ (are): "Cái đó", "vật đó" (ở xa cả người nói và người nghe).

Khi ghép lại, 「例のあれ」 không chỉ đơn thuần là "cái đó". Nó mang một tầng nghĩa sâu hơn nhiều: "cái thứ/chuyện mà chúng ta đều biết là gì đấy". Nó là một mật mã, một lối đi tắt trong giao tiếp chỉ dành cho những người "trong cuộc".

Sức Mạnh Vô Hình Của "Cái-đó-đó" 🚀

Tại sao một cụm từ nghe có vẻ mơ hồ như vậy lại được sử dụng thường xuyên? Bởi vì nó mang lại những lợi ích cực lớn:

  1. Tạo Cảm Giác Thân Thuộc & Độc Quyền: Khi ai đó dùng 「例のあれ」 với bạn, họ đang ngầm khẳng định: "Bạn và tôi cùng một thuyền, chúng ta có chung một bí mật/trải nghiệm". Điều này ngay lập tức tạo ra một vòng tròn kết nối vô hình, khiến bạn cảm thấy mình là người "trong cuộc".

  2. Tối Ưu Hóa Giao Tiếp: Thay vì phải giải thích dài dòng, "À, cái dự án mà tuần trước sếp Tanaka có nổi cáu với phòng kế toán ấy...", bạn chỉ cần nói: 「例の件、どうなった?」 (Rei no ken, dou natta? - Cái vụ đó sao rồi?). Vừa nhanh, vừa hiệu quả.

  3. Bảo Mật Thông Tin (Tránh Tai Vách Mạch Rừng): Đây là công dụng "thần sầu" nhất, đặc biệt là ở môi trường công sở. Khi bạn không muốn người ngoài nghe được mình đang bàn chuyện gì, 「例のあれ」 là vũ khí tối thượng. Nó đủ mơ hồ để người ngoài không hiểu, nhưng lại đủ rõ ràng cho người cần hiểu.

Các Tình Huống "Vàng" Để Sử Dụng 「例のあれ」

Cùng xem cách dân bản xứ vận dụng nó trong đời sống nhé:

  • Trong công ty: 🏢

    A: 「例の件、進捗どう?」 (Rei no ken, shinchoku dou?) (Vụ đó tiến triển sao rồi?) B: 「それが、まだ例の部署から返事がなくて…」 (Sore ga, mada rei no busho kara henji ga nakute…) (Vấn đề là, vẫn chưa có phản hồi từ cái phòng ban đó...) Ở đây, cả "vụ đó" và "phòng ban đó" đều là những thứ mà cả hai người đã ngầm hiểu với nhau từ trước.

  • Với bạn bè: 🍻

    A: 「週末、例の店、予約したよ!」 (Shuumatsu, rei no mise, yoyaku shita yo!) (Cuối tuần này, tớ đặt chỗ ở quán "ruột" đó rồi nhé!) B: 「お、サンキュー!じゃあ、例の時間に集合で!」 (O, sankyuu! Jaa, rei no jikan ni shuugou de!) (Ồ, cảm ơn nhé! Vậy tập trung vào giờ "như mọi khi" nha!) "Quán ruột" và "giờ như mọi khi" đều không cần nói rõ tên và thời gian.

  • Trong gia đình: 🏡

    「ねえ、例のあれ、どこ?」 (Nee, rei no are, doko?) (Này, cái đó đó, ở đâu rồi?) "Cái đó đó" có thể là cái điều khiển TV, cái kéo chuyên dụng, hay bất cứ vật gì mà cả gia đình đều biết nó đặc biệt và hay được tìm kiếm.

Chìa Khóa Để Không Bị "Lạc Quẻ" 🔑

Điều quan trọng nhất khi dùng 「例のあれ」 là bạn phải chắc chắn 100% rằng người nghe có cùng bối cảnh với bạn. Nếu bạn dùng nó với một người không hề biết bạn đang nói về cái gì, họ sẽ chỉ đứng hình với vẻ mặt (・・?.

Nó giống như việc kể một câu chuyện cười nội bộ cho người ngoài nghe vậy - hoàn toàn không hiệu quả và còn gây khó xử.


Tóm lại, 「例のあれ」 là một trong những gia vị tinh tế nhất trong giao tiếp tiếng Nhật. Nó không chỉ là từ ngữ, mà là sự công nhận một mối liên kết, một lịch sử chung giữa hai con người. Lần tới, khi bạn và đồng nghiệp cùng trải qua một dự án "sóng gió", hãy thử hỏi họ: 「例の件、大変でしたね。」(Cái vụ đó đúng là vất vả thật nhỉ). Bạn sẽ thấy một sự đồng cảm sâu sắc loé lên trong mắt họ đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#văn hoá

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè